Có 2 kết quả:
孽种 niè zhǒng ㄋㄧㄝˋ ㄓㄨㄥˇ • 孽種 niè zhǒng ㄋㄧㄝˋ ㄓㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bane of one's existence
(2) vile spawn
(2) vile spawn
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bane of one's existence
(2) vile spawn
(2) vile spawn
Bình luận 0